Đọc nhanh: 品质 (phẩm chất). Ý nghĩa là: phẩm chất; tính cách, chất lượng. Ví dụ : - 她有很多良好的品质。 Cô ấy có nhiều phẩm chất tốt đẹp.. - 他展现了极高的道德品质。 Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.. - 江西瓷品质优良。 Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.
品质 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phẩm chất; tính cách
行为、作风上所表现的思想、认识、品性等的本质
- 她 有 很多 良好 的 品质
- Cô ấy có nhiều phẩm chất tốt đẹp.
- 他 展现 了 极 高 的 道德品质
- Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.
✪ 2. chất lượng
物品的质量
- 江西 瓷 品质 优良
- Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.
- 这 款 手机 的 品质 很 好
- Chất lượng của chiếc điện thoại này rất tốt.
- 这家 公司 的 产品品质 优良
- Sản phẩm của công ty này có chất lượng tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 品质
✪ 1. A + 的 + 品质 + Phó từ + Tính từ
phẩm chất/ chất lượng của A như thế nào
- 这 款 手表 的 品质 优越
- Chất lượng của chiếc đồng hồ này vượt trội.
✪ 2. A + 具有/展现 + 品质
A có/ thể hiện phẩm chất...
- 她 具有 很强 的 领导 品质
- Cô ấy có phẩm chất lãnh đạo rất mạnh mẽ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品质
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 价格 与 品质 成正比
- Giá cả đi đôi với chất lượng.
- 人工 生产 的 产品质量 高
- Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 从 我 接触 的 人 来看 这种 产品质量 不错
- Đánh giá từ những người tôi đã tiếp xúc, sản phẩm này chất lượng khá tốt.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
质›