品质 pǐnzhì
volume volume

Từ hán việt: 【phẩm chất】

Đọc nhanh: 品质 (phẩm chất). Ý nghĩa là: phẩm chất; tính cách, chất lượng. Ví dụ : - 她有很多良好的品质。 Cô ấy có nhiều phẩm chất tốt đẹp.. - 他展现了极高的道德品质。 Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.. - 江西瓷品质优良。 Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.

Ý Nghĩa của "品质" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 6 TOCFL 3

品质 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phẩm chất; tính cách

行为、作风上所表现的思想、认识、品性等的本质

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō 良好 liánghǎo de 品质 pǐnzhì

    - Cô ấy có nhiều phẩm chất tốt đẹp.

  • volume volume

    - 展现 zhǎnxiàn le gāo de 道德品质 dàodépǐnzhì

    - Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.

✪ 2. chất lượng

物品的质量

Ví dụ:
  • volume volume

    - 江西 jiāngxī 品质 pǐnzhì 优良 yōuliáng

    - Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 手机 shǒujī de 品质 pǐnzhì hěn hǎo

    - Chất lượng của chiếc điện thoại này rất tốt.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī de 产品品质 chǎnpǐnpǐnzhì 优良 yōuliáng

    - Sản phẩm của công ty này có chất lượng tốt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 品质

✪ 1. A + 的 + 品质 + Phó từ + Tính từ

phẩm chất/ chất lượng của A như thế nào

Ví dụ:
  • volume

    - zhè kuǎn 手表 shǒubiǎo de 品质 pǐnzhì 优越 yōuyuè

    - Chất lượng của chiếc đồng hồ này vượt trội.

✪ 2. A + 具有/展现 + 品质

A có/ thể hiện phẩm chất...

Ví dụ:
  • volume

    - 具有 jùyǒu 很强 hěnqiáng de 领导 lǐngdǎo 品质 pǐnzhì

    - Cô ấy có phẩm chất lãnh đạo rất mạnh mẽ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品质

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn àn 质量 zhìliàng 划分 huàfēn 等次 děngcì

    - phân cấp sản phẩm theo chất lượng.

  • volume volume

    - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng yóu 专家 zhuānjiā 把关 bǎguān

    - Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.

  • volume volume

    - 价格 jiàgé 品质 pǐnzhì 成正比 chéngzhèngbǐ

    - Giá cả đi đôi với chất lượng.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 生产 shēngchǎn de 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng gāo

    - Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng 达到 dádào 标准 biāozhǔn

    - Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

  • volume volume

    - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 不合标准 bùhébiāozhǔn jiù 不能 bùnéng 过关 guòguān

    - chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).

  • volume volume

    - cóng 接触 jiēchù de rén 来看 láikàn 这种 zhèzhǒng 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 不错 bùcuò

    - Đánh giá từ những người tôi đã tiếp xúc, sản phẩm này chất lượng khá tốt.

  • volume volume

    - mǎi le 优质产品 yōuzhìchǎnpǐn

    - Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao