Đọc nhanh: 品质常处理通知表 (phẩm chất thường xứ lí thông tri biểu). Ý nghĩa là: Bản thông báo xử lý chất lượng dị thường.
品质常处理通知表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản thông báo xử lý chất lượng dị thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品质常处理通知表
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 本厂 的 产品质量 非常 好
- Sản phẩm của nhà máy chúng tôi có chất lượng rất tốt.
- 甩卖 商品 通常 很 便宜
- Hàng bán tháo thường rất rẻ.
- 表面 处理 工段
- Công đoạn gia công bề mặt.
- 你 知道 验尸官 是 怎么 处理
- Bạn có biết nhân viên điều tra làm gì không
- 她 处理 问题 时 非常 有 弹性
- Cô ấy rất linh hoạt khi xử lý vấn đề.
- 团队 游 通常 会 安排 详细 的 行程表
- Du lịch theo đoàn thường sẽ có lịch trình chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
处›
常›
理›
知›
表›
质›
通›