Đọc nhanh: 质地 (chất địa). Ý nghĩa là: tính chất, phẩm chất; tư chất. Ví dụ : - 质地坚韧 tính bền. - 质地精美 tinh và đẹp
质地 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tính chất
某种材料的结构的性质
- 质地 坚韧
- tính bền
- 质地 精美
- tinh và đẹp
✪ 2. phẩm chất; tư chất
指人的品质或资质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质地
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 地质 大军
- lực lượng địa chất học.
- 他们 在 勘探 地质
- Bọn họ đang thăm dò địa chất.
- 塑料 缩 了 后 质地 改变
- Nhựa sau khi co lại tính chất thay đổi.
- 她 很 坦然 地面 对 质疑
- Cô ấy rất thản nhiên đối mặt với nghi ngờ.
- 他 是 专攻 地质学 的
- Anh ấy chuyên nghiên cứu địa chất học.
- 他 在 信里 诉说着 对 地质 工作 的 热爱
- trong thư anh ấy nói đến sự yêu mến đối với công tác địa chất.
- 她 坦然 地 回应 了 质疑
- Cô ấy bình tĩnh đáp lại những nghi ngờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
质›