质地 zhìdì
volume volume

Từ hán việt: 【chất địa】

Đọc nhanh: 质地 (chất địa). Ý nghĩa là: tính chất, phẩm chất; tư chất. Ví dụ : - 质地坚韧 tính bền. - 质地精美 tinh và đẹp

Ý Nghĩa của "质地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

质地 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tính chất

某种材料的结构的性质

Ví dụ:
  • volume volume

    - 质地 zhìdì 坚韧 jiānrèn

    - tính bền

  • volume volume

    - 质地 zhìdì 精美 jīngměi

    - tinh và đẹp

✪ 2. phẩm chất; tư chất

指人的品质或资质

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质地

  • volume volume

    - lěi 切尔 qièěr shì 地质学家 dìzhìxuéjiā

    - Rachel là một nhà địa chất.

  • volume volume

    - 地质 dìzhì 大军 dàjūn

    - lực lượng địa chất học.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 勘探 kāntàn 地质 dìzhì

    - Bọn họ đang thăm dò địa chất.

  • volume volume

    - 塑料 sùliào suō le hòu 质地 zhìdì 改变 gǎibiàn

    - Nhựa sau khi co lại tính chất thay đổi.

  • volume volume

    - hěn 坦然 tǎnrán 地面 dìmiàn duì 质疑 zhìyí

    - Cô ấy rất thản nhiên đối mặt với nghi ngờ.

  • volume volume

    - shì 专攻 zhuāngōng 地质学 dìzhìxué de

    - Anh ấy chuyên nghiên cứu địa chất học.

  • volume volume

    - zài 信里 xìnlǐ 诉说着 sùshuōzhe duì 地质 dìzhì 工作 gōngzuò de 热爱 rèài

    - trong thư anh ấy nói đến sự yêu mến đối với công tác địa chất.

  • volume volume

    - 坦然 tǎnrán 回应 huíyìng le 质疑 zhìyí

    - Cô ấy bình tĩnh đáp lại những nghi ngờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao