Đọc nhanh: 品德 (phẩm đức). Ý nghĩa là: phẩm đức; đức tính; đức hạnh, nết. Ví dụ : - 可贵的品德 đức tính đáng quý. - 品德高尚 đức tính cao thượng
品德 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phẩm đức; đức tính; đức hạnh
品质道德
- 可贵 的 品德
- đức tính đáng quý
- 品德高尚
- đức tính cao thượng
✪ 2. nết
有关道德的行为
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品德
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 他 品德 高 邵
- Anh ấy có phẩm đức cao thượng.
- 她 品德 懿行 高尚
- Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.
- 他 展现 了 极 高 的 道德品质
- Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.
- 她 有 崇高 的 品德
- Cô ấy có phẩm hạnh cao quý.
- 他 具有 高尚 的 品德
- Anh ấy có phẩm chất cao thượng.
- 在世界上 一切 道德品质 之中 , 善良 的 本性 是 最 需要 的
- Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
德›