Đọc nhanh: 品质管制 (phẩm chất quản chế). Ý nghĩa là: Quản Lý Chất Lượng, kiểm soát chất lượng.
品质管制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quản Lý Chất Lượng, kiểm soát chất lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品质管制
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 午餐肉 是 管制 物品
- Thư rác là một chất được kiểm soát.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
品›
管›
质›