Đọc nhanh: 品格 (phẩm cách). Ý nghĩa là: phẩm cách; phẩm giá; phẩm, phong cách (văn học, nghệ thuật), nết. Ví dụ : - 此人品格卑下。 người này phẩm cách thấp hèn
品格 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phẩm cách; phẩm giá; phẩm
品性;品行
- 此人 品格 卑下
- người này phẩm cách thấp hèn
✪ 2. phong cách (văn học, nghệ thuật)
指文学、艺术作品的质量和风格
✪ 3. nết
有关道德的行为
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品格
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 别 拿 不 合格 的 产品 顶数
- Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 农贸市场 里 的 商品种类 齐全 , 价格低廉
- Thực phẩm trong chợ nông sản rất phong phú chủng loại, giá thành cũng rất rẻ.
- 我 喜欢 这个 品牌 的 设计 风格
- Tôi thích phong cách thiết kế của thương hiệu này.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
- 他 的 作品 风格 很 多样
- Phong cách tác phẩm của anh ấy rất đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
格›