pǐn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nếp (nhà); bộ (khung nhà).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nếp (nhà); bộ (khung nhà)

一个屋架叫一榀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DRRR (木口口口)
    • Bảng mã:U+6980
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp