Đọc nhanh: 品质异常处理通知表 (phẩm chất dị thường xứ lí thông tri biểu). Ý nghĩa là: Bản thông báo xử lý chất lượng không bình thường.
品质异常处理通知表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản thông báo xử lý chất lượng không bình thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品质异常处理通知表
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 新 的 事实 已 众所周知 政府 被迫 承认 处理 间谍 丑事 失当
- Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.
- 本厂 的 产品质量 非常 好
- Sản phẩm của nhà máy chúng tôi có chất lượng rất tốt.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 他 的 异常 表现 让 人 担心
- Hành vi khác thường của anh ấy khiến mọi người lo lắng.
- 他 非常 稳重 地 处理 问题
- Anh ấy rất điềm tĩnh khi xử lý vấn đề.
- 她 处理 问题 时 非常 有 弹性
- Cô ấy rất linh hoạt khi xử lý vấn đề.
- 在 此 我们 深表歉意 请 您 在 候机厅 休息 等候 通知
- Chúng tôi vô cùng xin lỗi quý khách, xin hãy nghỉ ngơi ở phòng chờ máy bay và đợi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
处›
常›
异›
理›
知›
表›
质›
通›