Đọc nhanh: 产品质量 (sản phẩm chất lượng). Ý nghĩa là: Chất lượng sản phẩm.
产品质量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất lượng sản phẩm
产品质量:产品各项指标信息披露
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品质量
- 人工 生产 的 产品质量 高
- Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 本厂 的 产品质量 非常 好
- Sản phẩm của nhà máy chúng tôi có chất lượng rất tốt.
- 我们 要 提高 产品 的 质量
- Chúng ta cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 公司 正在 改善 产品质量
- Công ty đang cải thiện chất lượng sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
质›
量›