劣质 lièzhì
volume volume

Từ hán việt: 【liệt chất】

Đọc nhanh: 劣质 (liệt chất). Ý nghĩa là: chất lượng kém; kém chất lượng. Ví dụ : - 劣质煤。 than chất lượng kém.

Ý Nghĩa của "劣质" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

劣质 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất lượng kém; kém chất lượng

质量低劣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 劣质 lièzhì méi

    - than chất lượng kém.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劣质

  • volume volume

    - 劣质 lièzhì méi

    - than chất lượng kém.

  • volume volume

    - 品质 pǐnzhì 低劣 dīliè

    - chất lượng sản phẩm kém

  • volume volume

    - 品质 pǐnzhì 质量 zhìliàng 索赔 suǒpéi shì zài 货物 huòwù 质量 zhìliàng 低劣 dīliè 或是 huòshì 质量 zhìliàng 改变 gǎibiàn de 条件 tiáojiàn xià 发生 fāshēng de

    - Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 品质 pǐnzhì 太劣 tàiliè le

    - Chất lượng này quá xấu.

  • volume volume

    - xiāng 那房 nàfáng 质量 zhìliàng 优劣 yōuliè

    - Xem xét chất lượng ngôi nhà đó thế nào.

  • volume volume

    - 环境 huánjìng de 性质 xìngzhì hěn 恶劣 èliè

    - Tính chất của môi trường rất xấu.

  • volume volume

    - 别图 biétú 便宜 piányí ér mǎi 劣质 lièzhì 商品 shāngpǐn

    - Đừng vì ham rẻ mà mua hàng kém chất lượng.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 素质 sùzhì 影响 yǐngxiǎng 发展 fāzhǎn

    - Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:丨ノ丶ノフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FHKS (火竹大尸)
    • Bảng mã:U+52A3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao