Đọc nhanh: 劣质 (liệt chất). Ý nghĩa là: chất lượng kém; kém chất lượng. Ví dụ : - 劣质煤。 than chất lượng kém.
劣质 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất lượng kém; kém chất lượng
质量低劣
- 劣质 煤
- than chất lượng kém.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劣质
- 劣质 煤
- than chất lượng kém.
- 品质 低劣
- chất lượng sản phẩm kém
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 这种 品质 太劣 了
- Chất lượng này quá xấu.
- 相 那房 质量 优劣
- Xem xét chất lượng ngôi nhà đó thế nào.
- 环境 的 性质 很 恶劣
- Tính chất của môi trường rất xấu.
- 别图 便宜 而 买 劣质 商品
- Đừng vì ham rẻ mà mua hàng kém chất lượng.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劣›
质›