Đọc nhanh: 品位 (phẩm vị). Ý nghĩa là: phẩm vị; phẩm chất; giá trị; chất lượng, hàm lượng (nguyên tố trong quặng), vị thế; địa vị; cấp bậc. Ví dụ : - 她的文化品位很独特。 Phẩm chất văn hóa của cô ấy rất độc đáo.. - 这件衣服的品位很高。 Chiếc áo này có chất lượng rất cao.. - 她对艺术的品位很高。 Cô ấy có phẩm chất nghệ thuật rất cao.
品位 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phẩm vị; phẩm chất; giá trị; chất lượng
指人或事物的品质、价值
- 她 的 文化 品位 很 独特
- Phẩm chất văn hóa của cô ấy rất độc đáo.
- 这件 衣服 的 品位 很 高
- Chiếc áo này có chất lượng rất cao.
- 她 对 艺术 的 品位 很 高
- Cô ấy có phẩm chất nghệ thuật rất cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. hàm lượng (nguyên tố trong quặng)
矿石中含有所需元素或它的化合物的量(常用百分比表示)
- 这块 矿石 的 品位 很 高
- Khối quặng này có hàm lượng rất cao.
- 品位 影响 提炼 效率
- Hàm lượng ảnh hưởng đến hiệu suất tinh luyện.
- 提高 矿石 品位 很 重要
- Nâng cao hàm lượng quặng rất quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. vị thế; địa vị; cấp bậc
古代指官阶、位次
- 他 对 品位 有 很 高 的 要求
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về địa vị.
- 品位 需要 时间 去 培养
- Địa vị cần thời gian để phát triển.
- 他 在 朝 中 的 品位 很 高
- Anh ấy có cấp bậc rất cao trong triều đình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品位
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 她 对 艺术 的 品位 很 高
- Cô ấy có phẩm chất nghệ thuật rất cao.
- 这块 矿石 的 品位 很 高
- Khối quặng này có hàm lượng rất cao.
- 提高 矿石 品位 很 重要
- Nâng cao hàm lượng quặng rất quan trọng.
- 他 对 品位 有 很 高 的 要求
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về địa vị.
- 他 在 朝 中 的 品位 很 高
- Anh ấy có cấp bậc rất cao trong triều đình.
- 这件 衣服 的 品位 很 高
- Chiếc áo này có chất lượng rất cao.
- 订单 上 需要 标明 商品 的 数量 及 单位
- Trên đơn hàng cần ghi rõ số lượng và đơn vị của sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
品›