āi
volume volume

Từ hán việt: 【ai】

Đọc nhanh: (ai). Ý nghĩa là: bi thương; đau xót; đau thương; buồn rầu, thương xót; thương hại, đau buồn; bi thương; sự đau khổ. Ví dụ : - 听到这个消息她哀哀欲绝。 Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.. - 他感到非常悲哀。 Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.. - 他哀怜贫困的小孩子。 Anh ấy thương xót những đứa trẻ nhỏ nghèo khổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bi thương; đau xót; đau thương; buồn rầu

悲伤;悲痛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi 哀哀欲绝 āiāiyùjué

    - Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常悲哀 fēichángbēiāi

    - Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thương xót; thương hại

同情;怜悯

Ví dụ:
  • volume volume

    - 哀怜 āilián 贫困 pínkùn de 小孩子 xiǎoháizi

    - Anh ấy thương xót những đứa trẻ nhỏ nghèo khổ.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 对于 duìyú de 遭遇 zāoyù 哀其 āiqí 不幸 bùxìng

    - Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.

  • volume volume

    - 无助 wúzhù de 眼神 yǎnshén ràng rén 哀怜 āilián

    - Ánh mắt vô vọng của anh ấy khiến người ta thương xót.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đau buồn; bi thương; sự đau khổ

忧伤悲痛的感情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiàng nín 致哀 zhìāi

    - Chúng tôi xin gửi lời chia buồn tới bạn.

  • volume volume

    - qǐng nín 节哀顺变 jiéāishùnbiàn

    - Xin người hãy kìm nén đau thương.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khổ sở

苦苦地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 哀求 āiqiú 不要 búyào 离开 líkāi

    - Anh ấy cầu xin tôi đừng rời đi.

  • volume volume

    - 哀求 āiqiú zài gěi 一次 yīcì 机会 jīhuì

    - Cô ấy cầu xin tôi ta cho cô thêm một cơ hội.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 哀悼 āidào

    - ai điếu; đau đớn tưởng niệm

  • volume volume

    - 呜呼哀哉 wūhūāizāi

    - ô hô thương thay

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi 哀哀欲绝 āiāiyùjué

    - Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.

  • volume volume

    - 哀怨 āiyuàn 郁积 yùjī

    - ai oán dồn nén

  • volume volume

    - 默哀 mòāi 三分钟 sānfēnzhōng

    - Mặc niệm ba phút

  • volume volume

    - 哀哉 āizāi 岁月 suìyuè cuī

    - Buồn thay, thời gian trôi nhanh.

  • volume volume

    - 经历 jīnglì guò 离别 líbié de 悲哀 bēiāi

    - Anh ấy đã trải qua đau thương của sự ly biệt.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 死亡 sǐwáng hòu 女眷 nǚjuàn 表示 biǎoshì 沉痛 chéntòng 哀悼 āidào

    - Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: āi
    • Âm hán việt: Ai
    • Nét bút:丶一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRHV (卜口竹女)
    • Bảng mã:U+54C0
    • Tần suất sử dụng:Cao