Đọc nhanh: 哀思 (ai tư). Ý nghĩa là: niềm thương nhớ; nỗi thương nhớ; thương nhớ.
哀思 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. niềm thương nhớ; nỗi thương nhớ; thương nhớ
悲哀思念的感情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哀思
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 不好意思 , 打扰 一下
- Xin lỗi, làm phiền một chút.
- 不好意思 , 我 没有 零钱
- Xin lỗi, tớ không có tiền lẻ.
- 不好意思 , 请 借过一下
- xin lỗi, đi nhờ một chút
- 不好意思 您 刚才 说 什么 ?
- Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哀›
思›