Đọc nhanh: 悲悼 (bi điệu). Ý nghĩa là: thương tiếc; ai điếu; xót thương (người chết), bi điệu.
悲悼 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thương tiếc; ai điếu; xót thương (người chết)
伤心悼念.
✪ 2. bi điệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲悼
- 他 感到 非常悲哀
- Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.
- 隐忍 悲痛
- chịu đựng nỗi đau.
- 他 对 葬礼 感到 非常 悲伤
- Anh ấy cảm thấy rất buồn về lễ tang.
- 他 独自 悲坐
- Anh ấy ngồi buồn một mình.
- 他 的 态度 特别 悲观
- Thái độ của ông vô cùng bi quan.
- 他 悲观 地 评价 了 情况
- Anh ấy bi quan đánh giá tình huống.
- 他 的 牺牲 令人 无比 悲痛
- Sự hy sinh của anh vô cùng đau buồn.
- 他 的 死亡 让 我们 很 悲伤
- Cái chết của anh ấy khiến chúng tôi rất buồn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悲›
悼›