叱呵 chì hē
volume volume

Từ hán việt: 【sất a】

Đọc nhanh: 叱呵 (sất a). Ý nghĩa là: quát mắng; thét; quát tháo; la mắng; giận đùng đùng; nổ.

Ý Nghĩa của "叱呵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叱呵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quát mắng; thét; quát tháo; la mắng; giận đùng đùng; nổ

大声怒斥;怒喝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叱呵

  • volume volume

    - 叱咤风云 chìzhàfēngyún ( 形容 xíngróng 声势 shēngshì 威力 wēilì 很大 hěndà )

    - quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.

  • volume volume

    - 呵口 hēkǒu 热气 rèqì nuǎn 暖手 nuǎnshǒu

    - Hà hơi nóng ấm tay.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē bié 指望 zhǐwàng 相信 xiāngxìn

    - Hê hê, đừng mong tôi tin bạn.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē jiù 知道 zhīdào huì 这样 zhèyàng

    - Hê hê, biết sẽ như thế này mà.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē kàn 真可笑 zhēnkěxiào

    - Ha ha, nhìn bạn thật buồn cười.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē jiǎng hěn 好笑 hǎoxiào

    - Ha ha, bạn kể thật buồn cười.

  • volume volume

    - 呵叻 kēlè shì hǎo 地方 dìfāng

    - Kha Lặc là một nơi tốt.

  • volume volume

    - gēn 很多 hěnduō 孩子 háizi 一样 yīyàng 他们 tāmen dōu 只是 zhǐshì 孤儿 gūér

    - Giống như bao đứa trẻ khác, các em cũng chỉ là trẻ mồ côi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Sất
    • Nét bút:丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RP (口心)
    • Bảng mã:U+53F1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , á , Hē
    • Âm hán việt: A , Ha
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNR (口一弓口)
    • Bảng mã:U+5475
    • Tần suất sử dụng:Cao