Đọc nhanh: 叱呵 (sất a). Ý nghĩa là: quát mắng; thét; quát tháo; la mắng; giận đùng đùng; nổ.
叱呵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quát mắng; thét; quát tháo; la mắng; giận đùng đùng; nổ
大声怒斥;怒喝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叱呵
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 呵口 热气 暖 暖手
- Hà hơi nóng ấm tay.
- 呵呵 , 别 指望 我 相信
- Hê hê, đừng mong tôi tin bạn.
- 呵呵 , 就 知道 会 这样
- Hê hê, biết sẽ như thế này mà.
- 呵呵 , 看 你 真可笑
- Ha ha, nhìn bạn thật buồn cười.
- 呵呵 , 你 讲 得 很 好笑
- Ha ha, bạn kể thật buồn cười.
- 呵叻 是 个 好 地方
- Kha Lặc là một nơi tốt.
- 跟 很多 孩子 一样 呵 , 他们 都 只是 孤儿
- Giống như bao đứa trẻ khác, các em cũng chỉ là trẻ mồ côi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叱›
呵›