Đọc nhanh: 呵责 (ha trách). Ý nghĩa là: trách; trách móc; trách mắng; quát mắng; trách cứ; mắng nhiếc.
呵责 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trách; trách móc; trách mắng; quát mắng; trách cứ; mắng nhiếc
呵斥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呵责
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 别 呵责 小孩子
- Đừng quát mắng trẻ nhỏ.
- 高度 的 责任感
- tinh thần trách nhiệm cao độ.
- 人人有责 , 我 也 不能 例外
- Mỗi người đều có trách nhiệm, tôi cũng không được ngoại lệ.
- 事无大小 , 都 有人 负责
- Bất luận việc to việc nhỏ, đều có người chịu trách nhiệm.
- 人事 经理 负责 招聘 和 培训 新 员工
- Giám đốc nhân sự phụ trách tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呵›
责›