呵呵 hēhē
volume volume

Từ hán việt: 【a a】

Đọc nhanh: 呵呵 (a a). Ý nghĩa là: ha ha; ha hả; hề hề (tiếng cười). Ví dụ : - 呵呵这事真有趣。 Ha ha, chuyện này thật thú vị.. - 呵呵你讲得很好笑。 Ha ha, bạn kể thật buồn cười.. - 呵呵别指望我相信。 Hê hê, đừng mong tôi tin bạn.

Ý Nghĩa của "呵呵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呵呵 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ha ha; ha hả; hề hề (tiếng cười)

象声词,形容笑声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 呵呵 hēhē 这事 zhèshì zhēn 有趣 yǒuqù

    - Ha ha, chuyện này thật thú vị.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē jiǎng hěn 好笑 hǎoxiào

    - Ha ha, bạn kể thật buồn cười.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē bié 指望 zhǐwàng 相信 xiāngxìn

    - Hê hê, đừng mong tôi tin bạn.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē jiù 知道 zhīdào huì 这样 zhèyàng

    - Hê hê, biết sẽ như thế này mà.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē kàn 真可笑 zhēnkěxiào

    - Ha ha, nhìn bạn thật buồn cười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呵呵

  • volume volume

    - 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng

    - Ô, hóa ra là như vậy.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē 这事 zhèshì zhēn 有趣 yǒuqù

    - Ha ha, chuyện này thật thú vị.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē bié 指望 zhǐwàng 相信 xiāngxìn

    - Hê hê, đừng mong tôi tin bạn.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē jiù 知道 zhīdào huì 这样 zhèyàng

    - Hê hê, biết sẽ như thế này mà.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē kàn 真可笑 zhēnkěxiào

    - Ha ha, nhìn bạn thật buồn cười.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē jiǎng hěn 好笑 hǎoxiào

    - Ha ha, bạn kể thật buồn cười.

  • volume volume

    - 呵叻 kēlè shì hǎo 地方 dìfāng

    - Kha Lặc là một nơi tốt.

  • volume volume

    - gēn 很多 hěnduō 孩子 háizi 一样 yīyàng 他们 tāmen dōu 只是 zhǐshì 孤儿 gūér

    - Giống như bao đứa trẻ khác, các em cũng chỉ là trẻ mồ côi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , á , Hē
    • Âm hán việt: A , Ha
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNR (口一弓口)
    • Bảng mã:U+5475
    • Tần suất sử dụng:Cao