Đọc nhanh: 呕血 (ẩu huyết). Ý nghĩa là: nôn ra máu; ói ra máu; sặc gạch.
呕血 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nôn ra máu; ói ra máu; sặc gạch
食管、胃、肠等消化器官出血经口腔排出呕出的血液呈暗红色,常混有食物的渣滓胃炎、胃溃疡、十二指肠溃疡、肝硬化等病都能有这种症状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呕血
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 他 得 了 血亏 病
- Cậu ấy bị bệnh thiếu máu.
- 他病 得 开始 呕血
- Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.
- 他 是 东方 血统
- Anh ấy là người mang huyết thống phương Đông.
- 那 人 突然 呕血 不止
- Người đó đột nhiên nôn ra máu không ngừng.
- 他 把 所有 的 食物 都 呕 了
- Anh ấy nôn hết thức ăn ra rồi.
- 他 是 个 有 血性 的 人
- Anh ấy là một người tâm huyết.
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呕›
血›