启动 qǐdòng
volume volume

Từ hán việt: 【khởi động】

Đọc nhanh: 启动 (khởi động). Ý nghĩa là: khởi động; mở; chạy; bắt đầu công việc (chạy máy, chạy điện...). Ví dụ : - 启动电流。 chạy điện.. - 启动继电器。 khởi động rơ-le.

Ý Nghĩa của "启动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

启动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khởi động; mở; chạy; bắt đầu công việc (chạy máy, chạy điện...)

(机器、仪表、电气设备等) 开始工作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 启动 qǐdòng 电流 diànliú

    - chạy điện.

  • volume volume

    - 启动 qǐdòng 继电器 jìdiànqì

    - khởi động rơ-le.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启动

  • volume volume

    - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • volume volume

    - 车子 chēzi cēng 启动 qǐdòng

    - Xe khởi động nghe vụt.

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 图标 túbiāo 启动 qǐdòng 应用 yìngyòng

    - Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.

  • volume volume

    - 小镇 xiǎozhèn 启动 qǐdòng le 征兵 zhēngbīng 工作 gōngzuò

    - Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.

  • volume volume

    - àn 按钮 ànniǔ 启动 qǐdòng 车辆 chēliàng 引擎 yǐnqíng

    - Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.

  • volume volume

    - 新一轮 xīnyīlún 经济周期 jīngjìzhōuqī 启动 qǐdòng 伟大 wěidà 事物 shìwù 应运而生 yìngyùnérshēng 自然而然 zìránérrán

    - Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.

  • volume volume

    - 重新启动 chóngxīnqǐdòng 整个 zhěnggè 系统 xìtǒng

    - Tôi đã phải khởi động lại toàn bộ hệ thống.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 启动 qǐdòng le xīn de 营销 yíngxiāo 项目 xiàngmù

    - Công ty đã triển khai một dự án tiếp thị mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khải , Khể , Khởi
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISR (戈尸口)
    • Bảng mã:U+542F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao