Đọc nhanh: 缝纫机机头启动之前 (phùng nhân cơ cơ đầu khởi động chi tiền). Ý nghĩa là: Trước khi đầu máy hoạt động.
缝纫机机头启动之前 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trước khi đầu máy hoạt động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝纫机机头启动之前
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 缝纫机
- máy may; máy khâu.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 我家 有 一台 缝纫机
- Nhà tôi có một chiếc máy may.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
- 他 让 我 尝到了 他 敏锐 尖刻 之 机智 的 滋味
- Anh ta đã khiến tôi trải nghiệm được hương vị của sự thông minh sắc bén và sắc bén của anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
前›
动›
启›
头›
机›
纫›
缝›