Đọc nhanh: 吊腰子 (điếu yêu tử). Ý nghĩa là: ngang ngược giảo hoạt.
吊腰子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngang ngược giảo hoạt
耍滑头或用小计谋捣乱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊腰子
- 挺 着 腰杆子
- thẳng lưng
- 红 裤子 绿腰
- quần hồng lưng xanh
- 她 的 裙子 有韦 腰带
- Váy của cô ấy có thắt lưng da.
- 裤子 腰肥 了 点儿
- Lưng quần rộng ra một chút rồi.
- 这 小伙子 膀大腰 粗 的 , 长得 真 虎势
- đứa bé này mập mạp, trông rất khoẻ mạnh.
- 这 条 裤子 的 腰围 太大 了
- Cái quần này có vòng eo quá rộng.
- 她 点 的 菜 是 牛 腰子 , 火腿 , 羊排
- Các món cô ấy gọi là: thận bò, giăm bông và sườn cừu.
- 他 最 喜欢 吃 那盘 猪 腰子
- Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
子›
腰›