道喜 dàoxǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đạo hỉ】

Đọc nhanh: 道喜 (đạo hỉ). Ý nghĩa là: chúc; mừng; chúc mừng; tỏ lời mừng. Ví dụ : - 登门道喜 đến nhà chúc mừng

Ý Nghĩa của "道喜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

道喜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chúc; mừng; chúc mừng; tỏ lời mừng

对人有喜庆事表示祝贺

Ví dụ:
  • volume volume

    - 登门 dēngmén 道喜 dàoxǐ

    - đến nhà chúc mừng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道喜

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 音乐频道 yīnyuèpíndào

    - Tôi thích kênh âm nhạc này.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 胡说八道 húshuōbādào

    - Anh ấy luôn thích nói linh tinh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 檀香 tánxiāng de 味道 wèidao

    - Tôi thích mùi của gỗ đàn hương.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 喜欢 xǐhuan 什么 shénme

    - Tôi không biết cô ấy thích gì.

  • volume volume

    - 那么 nàme 厚道 hòudao 以至于 yǐzhìyú 我们 wǒmen 大家 dàjiā dōu 喜欢 xǐhuan

    - Anh ấy tốt bụng đến nỗi tất cả chúng tôi đều thích anh ấy

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 这道 zhèdào 美肴 měiyáo

    - Tôi thích món ngon này.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 尝试 chángshì 各种 gèzhǒng 味道 wèidao

    - Anh ấy thích thử nhiều vị khác nhau.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 强扭的瓜不甜 qiángniǔdeguābùtián 但是 dànshì 本人 běnrén 就是 jiùshì 喜欢 xǐhuan chī 甜瓜 tiánguā

    - Tôi biết rằng dưa hái sớm không ngọt, nhưng tôi không thích dưa hấu ngọt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao