吊丧 diàosàng
volume volume

Từ hán việt: 【điếu tang】

Đọc nhanh: 吊丧 (điếu tang). Ý nghĩa là: phúng; viếng; phúng viếng; phúng điếu; điếu tang.

Ý Nghĩa của "吊丧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吊丧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phúng; viếng; phúng viếng; phúng điếu; điếu tang

到丧家祭奠死者

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊丧

  • volume volume

    - 颓丧 tuísàng

    - suy sụp

  • volume volume

    - 吊丧 diàosāng le

    - Anh ấy đi viếng tang.

  • volume volume

    - 匆忙 cōngmáng 回家 huíjiā 奔丧 bēnsāng

    - Anh ấy vội vã về nhà chịu tang.

  • volume volume

    - 丧失 sàngshī le duì 生活 shēnghuó de 信心 xìnxīn

    - Anh ấy đã mất đi niềm tin vào cuộc sống.

  • volume volume

    - zài 事故 shìgù zhōng 丧失 sàngshī le 视力 shìlì

    - Anh ấy đã mất thị lực trong vụ tai nạn.

  • volume volume

    - zài 失败 shībài hòu 丧失 sàngshī le 自信 zìxìn

    - Anh ấy đã mất tự tin sau khi thất bại.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ yǒu 丧事 sāngshì 明天 míngtiān gěi 帮忙 bāngmáng

    - Gia đình anh ấy có tang lễ, ngày mai tôi phải giúp anh ấy.

  • volume volume

    - 因酒 yīnjiǔ jià bèi 吊销 diàoxiāo le 驾照 jiàzhào

    - Anh ấy bị tước bằng lái vì lái xe khi say rượu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng , Sàng
    • Âm hán việt: Tang , Táng
    • Nét bút:一丨丶ノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCV (土金女)
    • Bảng mã:U+4E27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao