Đọc nhanh: 吊丧 (điếu tang). Ý nghĩa là: phúng; viếng; phúng viếng; phúng điếu; điếu tang.
吊丧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phúng; viếng; phúng viếng; phúng điếu; điếu tang
到丧家祭奠死者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊丧
- 颓丧
- suy sụp
- 他 去 吊丧 了
- Anh ấy đi viếng tang.
- 他 匆忙 回家 奔丧
- Anh ấy vội vã về nhà chịu tang.
- 他 丧失 了 对 生活 的 信心
- Anh ấy đã mất đi niềm tin vào cuộc sống.
- 他 在 事故 中 丧失 了 视力
- Anh ấy đã mất thị lực trong vụ tai nạn.
- 他 在 失败 后 丧失 了 自信
- Anh ấy đã mất tự tin sau khi thất bại.
- 他 家里 有 丧事 明天 我 得 给 帮忙 去
- Gia đình anh ấy có tang lễ, ngày mai tôi phải giúp anh ấy.
- 他 因酒 驾 被 吊销 了 驾照
- Anh ấy bị tước bằng lái vì lái xe khi say rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
吊›