Đọc nhanh: 只有 (chỉ hữu). Ý nghĩa là: chỉ có; chỉ khi, chỉ có. Ví dụ : - 只有同心协力,才能把事情办好。 chỉ có đồng tâm hiệp lực thì mới làm tốt công việc.. - 只有派个能干的人去,问题才能解决。 chỉ có cách gửi một người có năng lực đi, vấn đề mới có thể được giải quyết.. - 只有死亡才能把我们分开。 chỉ có cái chết mới tách được hai ta.
只有 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ có; chỉ khi
表示必需的条件 (下文常用''才''或''方''呼应)
- 只有 同心协力 , 才能 把 事情 办好
- chỉ có đồng tâm hiệp lực thì mới làm tốt công việc.
- 只有 派个 能干 的 人 去 , 问题 才能 解决
- chỉ có cách gửi một người có năng lực đi, vấn đề mới có thể được giải quyết.
- 只有 死亡 才能 把 我们 分开
- chỉ có cái chết mới tách được hai ta.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
只有 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ có
说明范围很小
- 那 你 就 只有 两个 姐妹 了 ?
- vậy bạn chỉ có hai chị em thôi à?
- 只有 我 找到 了 这个 方法
- chỉ có tôi mới tìm ra được phương pháp này.
So sánh, Phân biệt 只有 với từ khác
✪ 1. 除非 vs 只有
Giống:
- Ý nghĩa biểu đạt của "除非" và "只有"giống nhau.
Khác:
- "只有" là từ mặt tốt đưa ra một điều kiện duy nhất nào đó, "除非" là từ mặt không tốt đưa ra, nhấn mạnh không thể thiếu một điều kiện nào.
- Phía sau "除非" có thể có các từ "才,不,否则,不然,要不然"; "只有" chỉ có thể sử dụng kết hợp với "才,方", không thể kết hợp với "不".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 只有
- 他 只不过 有点儿 难过
- Anh ấy chỉ hơi buồn một chút.
- 不用 吃醋 , 我 心里 只有 你
- Đừng ghen mà, tim anh chỉ có em thôi.
- 世上无难事 , 只怕有心人
- không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền (trên đời không có việc gì khó, chỉ sợ người có quyết tâm.).
- 谚 欢笑 , 整个 世界 伴 你 欢笑 。 哭泣 , 只有 你 独自 向隅而泣
- 【Tục ngữ】Cười, cả thế giới cùng cười với bạn. Khóc, chỉ có mình bạn lẻ loi khóc trong góc tối.
- 一共 只有 这么 俩 人 , 恐怕 还 不够
- Tất cả chỉ có bấy nhiêu người thôi, e rằng vẫn không đủ.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 人 只有 一颗 心
- Con người chỉ có một trái tim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
只›
有›