Đọc nhanh: 除非 (trừ phi). Ý nghĩa là: hoạ chăng; trừ phi; trừ khi; nếu không; chỉ có; với điều kiện là. Ví dụ : - 若要人不知,除非已莫为。 Muốn người khác không biết, trừ phi đừng làm.. - 除非你同意,我不会去参加。 Tôi sẽ không tham dự trừ khi bạn đồng ý.. - 除非情况紧急,才会打扰他。 Trừ khi đó là việc gấp, thì mới làm phiền anh ấy.
除非 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoạ chăng; trừ phi; trừ khi; nếu không; chỉ có; với điều kiện là
表示唯一的条件,相当于''只有'',常跟''才、否则、不然''等合用
- 若要人不知 , 除非 已莫为
- Muốn người khác không biết, trừ phi đừng làm.
- 除非 你 同意 , 我 不会 去 参加
- Tôi sẽ không tham dự trừ khi bạn đồng ý.
- 除非 情况紧急 , 才 会 打扰 他
- Trừ khi đó là việc gấp, thì mới làm phiền anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 除非
✪ 1. 除非…,才…
trừ khi…thì mới
- 除非 有 你 , 我 才 会 参加 聚会
- Tôi sẽ không đi dự tiệc trừ khi bạn ở đó.
- 除非 有 急事 , 我 才 会 打电话
- Tôi sẽ không gọi trừ khi đó là trường hợp khẩn cấp.
✪ 2. 除非…、否则/不然
trừ khi…nếu không thì…
- 除非 你 快点 , 否则 我会 迟到
- Trừ khi bạn nhanh lên nếu không tôi sẽ bị trễ.
- 除非 她 同意 , 不然 我 也 没 办法
- Trừ khi cô ấy đồng ý, không thì tôi hết cách.
So sánh, Phân biệt 除非 với từ khác
✪ 1. 除非 vs 只有
Giống:
- Ý nghĩa biểu đạt của "除非" và "只有"giống nhau.
Khác:
- "只有" là từ mặt tốt đưa ra một điều kiện duy nhất nào đó, "除非" là từ mặt không tốt đưa ra, nhấn mạnh không thể thiếu một điều kiện nào.
- Phía sau "除非" có thể có các từ "才,不,否则,不然,要不然"; "只有" chỉ có thể sử dụng kết hợp với "才,方", không thể kết hợp với "不".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除非
- 巴瑞 却 拒绝 罢休 除非 找到 真凶
- Barry không chịu nghỉ ngơi cho đến khi tìm ra thủ phạm.
- 这个 是 很 难 避免 的 , 除非 索引 足够 小 , 可以 加载 到 内存 中
- Điều này là rất khó tránh trừ khi chỉ mục đủ nhỏ để tải vào bộ nhớ.
- 他 要是 考上 博士 , 除非 铁树开花
- Anh ta mà đỗ tiến sĩ á, trừ khi cây vạn tuế nở hoa.
- 若要人不知 , 除非 已莫为
- Muốn người khác không biết, trừ phi đừng làm.
- 除非 努力 , 否则 的话 失败
- Trừ khi nỗ lực, nếu không thì sẽ thất bại.
- 那位 船长 被 免除 了 因 船只 失事 而 遭致 的 非难 和 罪责
- Người thuyền trưởng đó đã được miễn trách nhiệm và trách nhiệm phạm tội do tai nạn của con tàu.
- 公司 要 开会讨论 新 的 方案 , 除非 你 是 顶头上司 , 否则 就 不 要犯 懒
- chậm chạp, chậm trễ
- 这种 清洗剂 非常 有效 , 能 去除 顽固 的 污渍
- Loại chất tẩy rửa này rất hiệu quả, có thể loại bỏ vết bẩn cứng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
除›
非›