取缔 qǔdì
volume volume

Từ hán việt: 【thủ đế】

Đọc nhanh: 取缔 (thủ đế). Ý nghĩa là: thủ tiêu; cấm chỉ (ra lệnh); bài trừ. Ví dụ : - 取缔无照摊贩。 cấm những người buôn bán không có giấy phép.

Ý Nghĩa của "取缔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

取缔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thủ tiêu; cấm chỉ (ra lệnh); bài trừ

明令取消或禁止

Ví dụ:
  • volume volume

    - 取缔 qǔdì 无照 wúzhào 摊贩 tānfàn

    - cấm những người buôn bán không có giấy phép.

So sánh, Phân biệt 取缔 với từ khác

✪ 1. 取消 vs 取缔

Giải thích:

"取缔" là hành vi của chính phủ, "取消" có thể là hành vi của chính phủ hoặc hành vi của các tổ chức hoặc cá nhân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取缔

  • volume volume

    - 取缔 qǔdì 无照 wúzhào 摊贩 tānfàn

    - cấm những người buôn bán không có giấy phép.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 获取 huòqǔ 知识 zhīshí de 工具 gōngjù

    - Sách là công cụ để tiếp thu kiến ​​thức.

  • volume volume

    - 争取 zhēngqǔ 新学年 xīnxuénián 开门红 kāiménhóng

    - năm học mới mở đầu tốt đẹp.

  • volume volume

    - 鲍威尔 bàowēiěr 取出 qǔchū le 她们 tāmen de 胚胎 pēitāi

    - Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng

  • volume volume

    - 不管怎样 bùguǎnzěnyàng dōu yào 争取 zhēngqǔ 胜利 shènglì

    - Bạn phải giúp giành chiến thắng cho dù thế nào đi nữa.

  • volume volume

    - chéng 长途汽车 chángtúqìchē 唯一 wéiyī 可取之处 kěqǔzhīchù 就是 jiùshì 旅费 lǚfèi 便宜 piányí

    - Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ

  • volume volume

    - 中国女足 zhōngguónǚzú 取得 qǔde le 很多 hěnduō hǎo 成绩 chéngjì

    - Đội nữ bóng đá Trung Quốc đạt được rất nhiều thành tích tốt.

  • volume volume

    - wèi 争取 zhēngqǔ 民族解放 mínzújiěfàng ér 牺牲 xīshēng de 烈士 lièshì men 永生 yǒngshēng

    - các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:フフ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYBB (女一卜月月)
    • Bảng mã:U+7F14
    • Tần suất sử dụng:Cao