取法 qǔfǎ
volume volume

Từ hán việt: 【thủ pháp】

Đọc nhanh: 取法 (thủ pháp). Ý nghĩa là: bắt chước; làm theo; noi theo.

Ý Nghĩa của "取法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

取法 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bắt chước; làm theo; noi theo

效法

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取法

  • volume volume

    - xiǎng 办法 bànfǎ 获取信息 huòqǔxìnxī

    - Anh ấy nghĩ cách để thu thập thông tin.

  • volume volume

    - 社会 shèhuì shàng de 不法分子 bùfǎfènzǐ 里勾外联 lǐgōuwàilián 投机倒把 tóujīdǎobǎ 牟取暴利 móuqǔbàolì

    - hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 神父 shénfù 听取 tīngqǔ yòng 英语 yīngyǔ 法语 fǎyǔ de 告解 gàojiě

    - Mục sư này có thể nghe tâm sự bằng tiếng Anh và tiếng Pháp.

  • volume volume

    - 霍普金斯 huòpǔjīnsī 法官 fǎguān zài děng 采取行动 cǎiqǔxíngdòng

    - Thẩm phán Hopkins sẽ chờ bạn hành động.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 电脑 diànnǎo 取代 qǔdài le 老式 lǎoshì de 加法 jiāfǎ 计算器 jìsuànqì

    - Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.

  • volume volume

    - 过去 guòqù 这些年来 zhèxiēniánlái yòng 蒸馏 zhēngliú 法制 fǎzhì 淡水 dànshuǐ 成本 chéngběn 一直 yìzhí hěn gāo

    - Trong những năm qua, chi phí để sản xuất nước ngọt bằng phương pháp chưng cất luôn rất cao.

  • volume volume

    - suǒ 认识 rènshí zuì 聪明 cōngming de rén 无法 wúfǎ 读取 dúqǔ zhè 东西 dōngxī

    - Người thông minh nhất mà tôi biết không thể tìm ra cách đọc cái này.

  • volume volume

    - yòng 欺骗 qīpiàn 手法 shǒufǎ 取得 qǔde le 理科 lǐkē 教员 jiàoyuán de 职位 zhíwèi 谎称 huǎngchēng céng zài 大学 dàxué 读过 dúguò shū

    - Cô ấy đã sử dụng các phương pháp lừa dối để đạt được vị trí giáo viên môn Khoa học, cô ấy nói dối rằng đã từng học đại học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao