友谊 yǒuyì
volume volume

Từ hán việt: 【hữu nghị】

Đọc nhanh: 友谊 (hữu nghị). Ý nghĩa là: tình bạn. Ví dụ : - 我们之间的友谊很深厚。 Tình bạn giữa chúng tôi rất sâu sắc.. - 友谊是一种珍贵的财富。 Tình bạn là một tài sản quý giá.. - 朋友间的友谊需要诚实。 Tình bạn giữa bạn bè cần trung thực.

Ý Nghĩa của "友谊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

友谊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tình bạn

朋友之间的情谊

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 之间 zhījiān de 友谊 yǒuyì hěn 深厚 shēnhòu

    - Tình bạn giữa chúng tôi rất sâu sắc.

  • volume volume

    - 友谊 yǒuyì shì 一种 yīzhǒng 珍贵 zhēnguì de 财富 cáifù

    - Tình bạn là một tài sản quý giá.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou jiān de 友谊 yǒuyì 需要 xūyào 诚实 chéngshí

    - Tình bạn giữa bạn bè cần trung thực.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 友谊

  • volume volume

    - 主题 zhǔtí 可以 kěyǐ shì 家庭 jiātíng 友谊 yǒuyì 爱情 àiqíng 等等 děngděng

    - Chủ đề có thể là gia đình, tình bạn, tình yêu, v.v.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān yǒu 牢固 láogù de 友谊 yǒuyì

    - Giữa họ có tình bạn vững chắc.

  • volume volume

    - liǎng guó 巩固 gǒnggù 友谊 yǒuyì 关系 guānxì

    - Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān de 友谊 yǒuyì 十分 shífēn 深刻 shēnkè

    - Tình bạn giữa họ rất sâu sắc.

  • volume volume

    - wèi 我们 wǒmen de 友谊 yǒuyì 干杯 gānbēi

    - Cùng nâng ly vì tình bạn của chúng ta!

  • volume volume

    - 交流 jiāoliú le 球艺 qiúyì 增进 zēngjìn le 友谊 yǒuyì

    - trao đổi kỹ thuật chơi bóng, tăng thêm tình hữu nghị.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 友谊 yǒuyì 亲密无间 qīnmìwújiàn

    - Tình bạn của họ gắn bó khăng khít.

  • volume volume

    - 为了 wèile 我们 wǒmen de 友谊 yǒuyì 今天 jīntiān 不醉 bùzuì guī

    - Vì tình bạn của chúng ta, chúng mình sẽ không không về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Yí , Yì
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVJBM (戈女十月一)
    • Bảng mã:U+8C0A
    • Tần suất sử dụng:Cao