Đọc nhanh: 病友 (bệnh hữu). Ý nghĩa là: người chung phòng bệnh; người cùng phòng bệnh (bệnh viện). Ví dụ : - 探问病友 thăm hỏi bạn bệnh
病友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người chung phòng bệnh; người cùng phòng bệnh (bệnh viện)
在医院住在同一病房的人
- 探问 病友
- thăm hỏi bạn bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病友
- 探问 病友
- thăm hỏi bạn bệnh
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 她 去 看望 生病 的 朋友
- Cô ấy đi thăm bạn bệnh.
- 不要 薄待 身边 的 朋友
- Đừng đối xử tệ bạc với bạn bè bên cạnh.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
病›