Đọc nhanh: 窗友 (song hữu). Ý nghĩa là: bạn học; bạn cùng lớp.
窗友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn học; bạn cùng lớp
旧时指同学;同窗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗友
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 同窗好友
- bạn thân cùng trường.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 不要 薄待 身边 的 朋友
- Đừng đối xử tệ bạc với bạn bè bên cạnh.
- 不仅 他 喜欢 , 他 朋友 也 喜欢
- Không chỉ anh ấy thích, bạn anh ấy cũng thích.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
- 不谢 你 是 我 的 朋友
- Không có gì, cậu là bạn của tớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
窗›