Đọc nhanh: 加利西亚 (gia lợi tây á). Ý nghĩa là: Galicia, tỉnh và vương quốc cũ của Tây Ban Nha.
✪ 1. Galicia, tỉnh và vương quốc cũ của Tây Ban Nha
Galicia, province and former kingdom of northwest Spain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加利西亚
- 打 给 加西亚
- Chúng ta nên gọi cho Garcia và
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
加›
西›