赶不及 gǎnbují
volume volume

Từ hán việt: 【cản bất cập】

Đọc nhanh: 赶不及 (cản bất cập). Ý nghĩa là: không kịp. Ví dụ : - 船七点开动身晚了就赶不及了。 tàu bảy giờ chạy, đi muộn sẽ không kịp.

Ý Nghĩa của "赶不及" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赶不及 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không kịp

来不及

Ví dụ:
  • volume volume

    - chuán 七点 qīdiǎn kāi 动身 dòngshēn wǎn le jiù 赶不及 gǎnbùjí le

    - tàu bảy giờ chạy, đi muộn sẽ không kịp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赶不及

  • volume volume

    - 不及 bùjí zhōng rén

    - chưa được bậc trung

  • volume volume

    - 赶时间 gǎnshíjiān 不及 bùjí 解释 jiěshì

    - Tôi vội quá không kịp giải thích.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 气温 qìwēn 不及 bùjí 昨天 zuótiān gāo

    - Nhiệt độ hôm nay không cao bằng hôm qua.

  • volume volume

    - 还是 háishì 赶早儿 gǎnzǎoér zǒu ba yào jiù 来不及 láibùjí le

    - hay là đi nhanh lên đi, nếu không sẽ không kịp.

  • volume volume

    - chuán 七点 qīdiǎn kāi 动身 dòngshēn wǎn le jiù 赶不及 gǎnbùjí le

    - tàu bảy giờ chạy, đi muộn sẽ không kịp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang néng 不能 bùnéng 赶到 gǎndào 还是 háishì 问号 wènhào

    - tối nay có đến được hay không vẫn còn là một câu hỏi.

  • volume volume

    - 平时 píngshí 努力 nǔlì 临近 línjìn 考试 kǎoshì le cái 废寝忘食 fèiqǐnwàngshí 地赶 dìgǎn 功课 gōngkè

    - anh ấy bình thường thì không chịun nỗ lực, cứ gần lúc thi là quên ăn quên uống để chạy deadline

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ zhǎo 赶巧 gǎnqiǎo 在家 zàijiā

    - tôi tìm anh ấy buổi sáng, đúng lúc anh ấy không có nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cập
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NHE (弓竹水)
    • Bảng mã:U+53CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Qián
    • Âm hán việt: Cản
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOMJ (土人一十)
    • Bảng mã:U+8D76
    • Tần suất sử dụng:Rất cao