Đọc nhanh: 望眼欲穿 (vọng nhãn dục xuyên). Ý nghĩa là: trông mòn con mắt; trông chờ mòn mỏi; mòn con mắt, mỏi mắt chờ mong; mỏi mắt trông chờ.
望眼欲穿 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trông mòn con mắt; trông chờ mòn mỏi; mòn con mắt
形容盼望很切
✪ 2. mỏi mắt chờ mong; mỏi mắt trông chờ
形容期盼亲人归来的迫切心情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望眼欲穿
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 他 抑制 了 自己 的 欲望
- Anh ấy kiềm chế khát vọng của mình.
- 他 的 眼睛 朝 远方 望去
- Mắt anh ấy nhìn về phía xa.
- 他 的 欲望 非常简单
- Mong muốn của anh ta rất đơn giản.
- 人们 的 欲望 是 无限 的
- Tham vọng của con người là vô hạn.
- 他 的 渴望 的 眼神 很 明显
- Ánh mắt khao khát của anh ấy rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
欲›
眼›
穿›