挺秀 tǐngxiù
volume volume

Từ hán việt: 【đĩnh tú】

Đọc nhanh: 挺秀 (đĩnh tú). Ý nghĩa là: trội hơn; xinh đẹp; duyên dáng. Ví dụ : - 字体挺秀 thể chữ duyên dáng

Ý Nghĩa của "挺秀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挺秀 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trội hơn; xinh đẹp; duyên dáng

(身材、树木等) 挺拔秀丽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 字体 zìtǐ 挺秀 tǐngxiù

    - thể chữ duyên dáng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挺秀

  • volume volume

    - 头脑灵活 tóunǎolínghuó 挺会来 tǐnghuìlái shì de

    - anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.

  • volume volume

    - 字体 zìtǐ 挺秀 tǐngxiù

    - thể chữ duyên dáng

  • volume volume

    - zài 挺胸 tǐngxiōng

    - Anh ấy đang ưỡn ngực.

  • volume volume

    - 他家 tājiā de 日子 rìzi 过得 guòdé tǐng zhǎi

    - Cuộc sống của gia đình anh ấy rất chật vật.

  • volume volume

    - hóng mén 秀才 xiùcai

    - tú tài

  • volume volume

    - 他们 tāmen 过得 guòdé tǐng 幸福 xìngfú

    - Bọn họ sống rất hạnh phúc.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 日子 rìzi 过得 guòdé tǐng 肥实 féishí

    - nhà anh ấy rất giàu có.

  • volume volume

    - 他备 tābèi 优秀 yōuxiù de 领导力 lǐngdǎolì

    - Anh ấy có khả năng lãnh đạo xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:一丨一ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNKG (手弓大土)
    • Bảng mã:U+633A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNHS (竹木弓竹尸)
    • Bảng mã:U+79C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao