Đọc nhanh: 挺秀 (đĩnh tú). Ý nghĩa là: trội hơn; xinh đẹp; duyên dáng. Ví dụ : - 字体挺秀 thể chữ duyên dáng
挺秀 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trội hơn; xinh đẹp; duyên dáng
(身材、树木等) 挺拔秀丽
- 字体 挺秀
- thể chữ duyên dáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挺秀
- 他 头脑灵活 , 挺会来 事 的
- anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.
- 字体 挺秀
- thể chữ duyên dáng
- 他 在 挺胸
- Anh ấy đang ưỡn ngực.
- 他家 的 日子 过得 挺 窄
- Cuộc sống của gia đình anh ấy rất chật vật.
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 他们 过得 挺 幸福
- Bọn họ sống rất hạnh phúc.
- 他家 日子 过得 挺 肥实
- nhà anh ấy rất giàu có.
- 他备 优秀 的 领导力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挺›
秀›