闺秀 guīxiù
volume volume

Từ hán việt: 【khuê tú】

Đọc nhanh: 闺秀 (khuê tú). Ý nghĩa là: khuê tú; khuê các; con gái nhà quyền quý (con gái quan lại, nhà giàu); cấm cung. Ví dụ : - 大家闺秀 tiểu thư khuê các; con gái nhà dòng dõi.

Ý Nghĩa của "闺秀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闺秀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuê tú; khuê các; con gái nhà quyền quý (con gái quan lại, nhà giàu); cấm cung

旧时称富贵人家的女儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大家闺秀 dàjiāguīxiù

    - tiểu thư khuê các; con gái nhà dòng dõi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闺秀

  • volume volume

    - 优秀 yōuxiù de 闺蜜 guīmì 令人 lìngrén 佩服 pèifú

    - Cô bạn thân ưu tú thật đáng khâm phục.

  • volume volume

    - 执导 zhídǎo guò 不少 bùshǎo 优秀 yōuxiù 影片 yǐngpiān

    - ông ấy là đạo diễn của nhiều bộ phim ưu tú.

  • volume volume

    - 大家闺秀 dàjiāguīxiù

    - tiểu thư khuê các; con gái nhà dòng dõi.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 优秀 yōuxiù de 策划人 cèhuàrén

    - Anh ấy là một người lập kế hoạch xuất sắc.

  • volume volume

    - yǒu 大家闺秀 dàjiāguīxiù de 风范 fēngfàn

    - Cô ấy toát lên phong thái của con gái nhà quyền quý.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 青蛙 qīngwā 布偶 bùǒu xiù de 水行侠 shuǐxíngxiá

    - Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 优秀 yōuxiù de 工程师 gōngchéngshī

    - Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 优秀 yōuxiù de 教师 jiàoshī

    - Ông ấy là một giáo viên xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNHS (竹木弓竹尸)
    • Bảng mã:U+79C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:丶丨フ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSGG (中尸土土)
    • Bảng mã:U+95FA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình