Đọc nhanh: 闺秀 (khuê tú). Ý nghĩa là: khuê tú; khuê các; con gái nhà quyền quý (con gái quan lại, nhà giàu); cấm cung. Ví dụ : - 大家闺秀 tiểu thư khuê các; con gái nhà dòng dõi.
闺秀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuê tú; khuê các; con gái nhà quyền quý (con gái quan lại, nhà giàu); cấm cung
旧时称富贵人家的女儿
- 大家闺秀
- tiểu thư khuê các; con gái nhà dòng dõi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闺秀
- 优秀 的 闺蜜 令人 佩服
- Cô bạn thân ưu tú thật đáng khâm phục.
- 他 执导 过 不少 优秀 影片
- ông ấy là đạo diễn của nhiều bộ phim ưu tú.
- 大家闺秀
- tiểu thư khuê các; con gái nhà dòng dõi.
- 他 是 一个 优秀 的 策划人
- Anh ấy là một người lập kế hoạch xuất sắc.
- 她 有 大家闺秀 的 风范
- Cô ấy toát lên phong thái của con gái nhà quyền quý.
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
- 他 是 一个 优秀 的 工程师
- Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.
- 他 是 一位 优秀 的 教师
- Ông ấy là một giáo viên xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秀›
闺›