众说纷纭 zhòngshuōfēnyún
volume volume

Từ hán việt: 【chúng thuyết phân vân】

Đọc nhanh: 众说纷纭 (chúng thuyết phân vân). Ý nghĩa là: ý kiến ​​khác nhau. Ví dụ : - 这是一个众说纷纭的话题。 Đây là một chủ đề có nhiều ý kiến ​​khác nhau.

Ý Nghĩa của "众说纷纭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

众说纷纭 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ý kiến ​​khác nhau

各式各样的说法纷乱不一致。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 众说纷纭 zhòngshuōfēnyún de 话题 huàtí

    - Đây là một chủ đề có nhiều ý kiến ​​khác nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 众说纷纭

  • volume volume

    - 比比 bǐbǐ 画画 huàhuà 说开 shuōkāi le 就是 jiùshì zhòng 王之王 wángzhīwáng 拔尖 bájiān 之王 zhīwáng

    - anh ta hoa tay múa chân ​​và nói: “Đó là vua của các vị vua, vua của đỉnh cao!

  • volume volume

    - 聚讼 jùsòng 纷纭 fēnyún

    - tụ tập tranh cãi sôi nổi.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 小说家 xiǎoshuōjiā 德莱塞 déláisè de 地位 dìwèi 向来 xiànglái 众说纷纭 zhòngshuōfēnyún 褒贬不一 bāobiǎnbùyī

    - Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào

  • volume volume

    - 头绪 tóuxù 纷纭 fēnyún

    - đầu mối rối ren

  • volume volume

    - 众说纷纭 zhòngshuōfēnyún

    - nhiều ý kiến khác nhau.

  • volume volume

    - 众说纷纭 zhòngshuōfēnyún méi le 主见 zhǔjiàn

    - nhiều ý kiến khác nhau, anh ấy không có chủ kiến gì.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 众说纷纭 zhòngshuōfēnyún de 话题 huàtí

    - Đây là một chủ đề có nhiều ý kiến ​​khác nhau.

  • volume volume

    - 这个 zhègè shuō xián le 那个 nàgè 说淡 shuōdàn le 真是 zhēnshi 众口难调 zhòngkǒunántiáo

    - Cái này nói mặn, cái kia nói nhạt, đúng là chín người mười ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOO (人人人)
    • Bảng mã:U+4F17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:フフ一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMMI (女一一一戈)
    • Bảng mã:U+7EAD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt: Phân
    • Nét bút:フフ一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMCSH (女一金尸竹)
    • Bảng mã:U+7EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa