部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Bát (八) Đao (刀)
Các biến thể (Dị thể) của 纷
紛
𩰏
纷 là gì? 纷 (Phân). Bộ Mịch 糸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフ一ノ丶フノ). Ý nghĩa là: rối rắm. Từ ghép với 纷 : 雪花紛飛 Tuyết bay tới tấp Chi tiết hơn...
- 雪花紛飛 Tuyết bay tới tấp