纷纭 fēnyún
volume volume

Từ hán việt: 【phân vân】

Đọc nhanh: 纷纭 (phân vân). Ý nghĩa là: xôn xao; rối ren; rối rắm. Ví dụ : - 头绪纷纭 đầu mối rối ren

Ý Nghĩa của "纷纭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纷纭 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xôn xao; rối ren; rối rắm

(言论、事情等) 多而杂乱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 头绪 tóuxù 纷纭 fēnyún

    - đầu mối rối ren

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纷纭

  • volume volume

    - 傍晚 bàngwǎn 鸟儿 niǎoér 纷纷 fēnfēn 栖于 qīyú 树上 shùshàng

    - Chập tối, chim chóc nhao nhao đậu trên cành cây.

  • volume volume

    - 聚讼 jùsòng 纷纭 fēnyún

    - tụ tập tranh cãi sôi nổi.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 小说家 xiǎoshuōjiā 德莱塞 déláisè de 地位 dìwèi 向来 xiànglái 众说纷纭 zhòngshuōfēnyún 褒贬不一 bāobiǎnbùyī

    - Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào

  • volume volume

    - 头绪 tóuxù 纷纭 fēnyún

    - đầu mối rối ren

  • volume volume

    - 众说纷纭 zhòngshuōfēnyún

    - nhiều ý kiến khác nhau.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì diào 邻里纠纷 línlǐjiūfēn

    - Anh ấy nỗ lực hòa giải xung đột giữa hàng xóm.

  • volume volume

    - 众说纷纭 zhòngshuōfēnyún méi le 主见 zhǔjiàn

    - nhiều ý kiến khác nhau, anh ấy không có chủ kiến gì.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 众说纷纭 zhòngshuōfēnyún de 话题 huàtí

    - Đây là một chủ đề có nhiều ý kiến ​​khác nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:フフ一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMMI (女一一一戈)
    • Bảng mã:U+7EAD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt: Phân
    • Nét bút:フフ一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMCSH (女一金尸竹)
    • Bảng mã:U+7EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao