Đọc nhanh: 传动系统 (truyền động hệ thống). Ý nghĩa là: ổ điện, Hệ thống truyền dẫn.
传动系统 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ổ điện
power drive
✪ 2. Hệ thống truyền dẫn
transmission system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传动系统
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 我们 需要 把 报告 上 传到 系统
- Chúng tôi cần tải báo cáo lên hệ thống.
- 面部 动作 编码 系统
- Hệ thống mã hóa hành động trên khuôn mặt.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 这项 活动 已 形成 传统
- Hoạt động này đã trở thành truyền thống.
- 猜 灯谜 是 一种 传统 的 娱乐活动
- đoán đố đèn là một hoạt động vui chơi truyền thống.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 赶庙会 是 一种 传统 的 活动
- Đi hội chùa là một hoạt động truyền thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
动›
系›
统›