Đọc nhanh: 仪表 (nghi biểu). Ý nghĩa là: dáng vẻ; hình dáng; màu, máy móc; dụng cụ; khí cụ; đồng hồ, biểu; dáng người. Ví dụ : - 仪表堂堂 dáng vẻ đường đường
仪表 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. dáng vẻ; hình dáng; màu
人的外表 (包括容貌、姿态、风度等,指好的)
- 仪表堂堂
- dáng vẻ đường đường
✪ 2. máy móc; dụng cụ; khí cụ; đồng hồ
测定温度、气压、电量、血压等的仪器,形状或作用像计时的表
✪ 3. biểu; dáng người
✪ 4. mã
形状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仪表
- 仪表堂堂
- dung mạo đường đường
- 仪表堂堂
- dáng vẻ đường đường
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 他 由于 仪表堂堂 而 当选 , 但 他 尚须 证明 决非 徒有其表
- Anh ấy được bầu chọn vì ngoại hình của mình, nhưng anh ấy vẫn chưa chứng minh rằng anh ấy khoong hoàn toàn vô ích
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 这份 仪 代表 着 心意
- Quà này đại diện cho tấm lòng.
- 他 文质彬彬 的 仪表 , 确实 迷倒 不少 追求者
- Cách cư xử dịu dàng của anh thực sự mê hoặc nhiều người theo đuổi.
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
表›
phong thái; phong cáchmàu sắc đẹp đẽ; tài văn chương
phong độ; khí phách
phong thái; khí lượng; độ lượng
Dung Mạo
khuôn mặt; vẻ mặt; diện mạo; bộ mặtmặt mũi; mặt mày (danh dự, tôn trọng)
Phong Độ
tướng mạo; dung mạo; mặt mày; trạng mạomàudáng người; bộ tướng; bộ diệnhình mạodáng dấp
Diện Mạo
bộ dạng thuỳ mị; bộ dạng thướt tha (thường chỉ phụ nữ); vận
dung nhan; diện mạo; vẻ ngoài; trang phục; tướng mạo; phong thái; bề ngoài
dung nhan; dáng vẻ; dung mạođiệu; dáng người