Các biến thể (Dị thể) của 仪

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠌾 𥪺 𥫃

Ý nghĩa của từ 仪 theo âm hán việt

仪 là gì? (Nghi). Bộ Nhân (+3 nét). Tổng 5 nét but (ノ). Từ ghép với : Chào theo nghi thức, Đồ lễ chúc mừng, Máy ghi địa chấn Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. dáng bên ngoài
  • 2. lễ nghi, nghi thức

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Nghi thức, lễ nghi

- Chào theo nghi thức

* ③ Lễ vật, đồ lễ

- Đồ lễ chúc mừng

* ④ Nghi khí, dụng cụ, máy

- Máy ghi địa chấn

Từ ghép với 仪