部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 仪
儀
𠌾 𥪺 𥫃
仪 là gì? 仪 (Nghi). Bộ Nhân 人 (+3 nét). Tổng 5 nét but (ノ丨丶ノ丶). Từ ghép với 仪 : 行禮如儀 Chào theo nghi thức, 賀儀 Đồ lễ chúc mừng, 地震儀 Máy ghi địa chấn Chi tiết hơn...
- 行禮如儀 Chào theo nghi thức
- 賀儀 Đồ lễ chúc mừng
- 地震儀 Máy ghi địa chấn