Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Linh Kiện Phụ Tùng Xe Máy

38 từ

  • 保险丝 bǎoxiǎnsī

    cầu chì (dây dẫn dùng để bảo hiểm mạch điện. Thường được làm bằng dây đồng mảnh hay các hợp kim của những kim loại dễ nóng chảy như chì, thiếc... Khi cường độ dòng điện trong mạch quá cao, dây bị cháy đứt, mạch điện bị ngắt, nên có thể ngừa được hoả

    right
  • 弹簧 tánhuáng

    lò xo

    right
  • 电池 diànchí

    Ắc Quy, Pin

    right
  • 电机 diànjī

    điện cơ; mô-tơ điện

    right
  • 喇叭 lǎbā

    Kèn, Còi, Loa

    right
  • 说明书 shuōmíngshū

    Sách Thuyết Minh, Sách Hướng Dẫn, Hướng Dẫn Sử Dụng

    right
  • 贴花 tiēhuā

    hoa lửa (khi bắn pháo hoa)

    right
  • 外胎 wàitāi

    lốp; vỏ (xe)

    right
  • 仪表 yíbiǎo

    Dáng Vẻ, Hình Dáng, Màu

    right
  • 座垫 zuò diàn

    nệm ghế (có thể di chuyển được)

    right
  • 充电器 chōngdiàn qì

    Bộ Sạc Điện

    right
  • 后视镜 hòu shì jìng

    Gương chiếu hậu

    right
  • 电缆线 diànlǎn xiàn

    Dây cáp điện

    right
  • 防盗器 fángdào qì

    Thiết bị chống trộm

    right
  • 三孔充电线 sān kǒng chōngdiàn xiàn

    Dây sạc 3 giắc cắm

    right
  • 电池连接线 diànchí liánjiē xiàn

    Dây nối ắc quy

    right
  • 转把 zhuǎn bǎ

    Tay điều tốc

    right
  • 把套 bǎ tào

    Tay nắm

    right
  • 左前转向灯 zuǒqián zhuǎnxiàng dēng

    Đèn xin nhan trái phía trước

    right
  • 右前转向灯 yòuqián zhuǎnxiàng dēng

    Đèn xin nhan phải phía trước

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org