风范 fēngfàn
volume volume

Từ hán việt: 【phong phạm】

Đọc nhanh: 风范 (phong phạm). Ý nghĩa là: phong độ; khí phách. Ví dụ : - 大家风范 khí phách của mọi người. - 名将风范 khí phách danh tướng

Ý Nghĩa của "风范" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

风范 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phong độ; khí phách

风度;气派

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大家风范 dàjiāfēngfàn

    - khí phách của mọi người

  • volume volume

    - 名将 míngjiàng 风范 fēngfàn

    - khí phách danh tướng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风范

  • volume volume

    - 名将 míngjiàng 风范 fēngfàn

    - khí phách danh tướng

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ shì 东风 dōngfēng 下午 xiàwǔ 转向 zhuǎnxiàng le chéng le 南风 nánfēng

    - buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.

  • volume volume

    - 万事具备 wànshìjùbèi 只欠东风 zhǐqiàndōngfēng

    - Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.

  • volume volume

    - 不行 bùxíng 我要 wǒyào 控制 kòngzhì hǎo 自己 zìjǐ 坐怀不乱 zuòhuáibùluàn 方显 fāngxiǎn 大将 dàjiàng 风范 fēngfàn

    - Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 冷风吹 lěngfēngchuī lái 禁不住 jīnbúzhù 打了个 dǎlegè 寒战 hánzhàn

    - một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

  • volume volume

    - 金融风险 jīnróngfēngxiǎn 需谨慎 xūjǐnshèn 防范 fángfàn

    - Rủi ro tài chính cần phải được đề phòng cẩn thận.

  • volume volume

    - 大家风范 dàjiāfēngfàn

    - khí phách của mọi người

  • volume volume

    - yǒu 大家闺秀 dàjiāguīxiù de 风范 fēngfàn

    - Cô ấy toát lên phong thái của con gái nhà quyền quý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TESU (廿水尸山)
    • Bảng mã:U+8303
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao