Đọc nhanh: 仪器表 (nghi khí biểu). Ý nghĩa là: thước đo.
仪器表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước đo
gauge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仪器表
- 仪表堂堂
- dung mạo đường đường
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 他 由于 仪表堂堂 而 当选 , 但 他 尚须 证明 决非 徒有其表
- Anh ấy được bầu chọn vì ngoại hình của mình, nhưng anh ấy vẫn chưa chứng minh rằng anh ấy khoong hoàn toàn vô ích
- 他 文质彬彬 的 仪表 , 确实 迷倒 不少 追求者
- Cách cư xử dịu dàng của anh thực sự mê hoặc nhiều người theo đuổi.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 医疗 的 仪器 非常 先进
- Thiết bị y tế rất tiên tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
器›
表›