Đọc nhanh: 仪表螺刀 (nghi biểu loa đao). Ý nghĩa là: Tuốc-nơ vít điện.
仪表螺刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuốc-nơ vít điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仪表螺刀
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 平民 弓箭 兵 装备 猎弓 和 短刀 表现 平平 不能 寄予 过高 期望
- Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao
- 空军 对 我们 的 量子 陀螺仪 有 兴趣
- Lực lượng Không quân đã liên lạc với tôi về con quay hồi chuyển lượng tử của chúng tôi.
- 这 把 螺丝刀 太小 了
- Chiếc tua vít này quá nhỏ.
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
- 这份 仪 代表 着 心意
- Quà này đại diện cho tấm lòng.
- 他 文质彬彬 的 仪表 , 确实 迷倒 不少 追求者
- Cách cư xử dịu dàng của anh thực sự mê hoặc nhiều người theo đuổi.
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
⺈›
刀›
螺›
表›