疲乏 pífá
volume volume

Từ hán việt: 【bì phạp】

Đọc nhanh: 疲乏 (bì phạp). Ý nghĩa là: mệt mỏi; mệt lả; mệt đừ; mệt nhoài; rã rời (cần phải nghỉ ngơi); mệt nhọc; mỏi mệt; oải, kiệt sức; yếu sức; quệ, bị mài mòn; bị yếu (do tác động của bên ngoài hoặc do thời gian kéo dài quá lâu). Ví dụ : - 听觉疲乏。 thính giác yếu.. - 肌肉疲乏。 cơ bắp yếu.. - 磁性疲乏。 từ tính bị yếu đi.

Ý Nghĩa của "疲乏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疲乏 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mệt mỏi; mệt lả; mệt đừ; mệt nhoài; rã rời (cần phải nghỉ ngơi); mệt nhọc; mỏi mệt; oải

因体力或脑力消耗过多而需要休息

✪ 2. kiệt sức; yếu sức; quệ

因运动过度或刺激过强,细胞、组织或器官的机能或反应能力减弱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 听觉 tīngjué 疲乏 pífá

    - thính giác yếu.

  • volume volume

    - 肌肉 jīròu 疲乏 pífá

    - cơ bắp yếu.

✪ 3. bị mài mòn; bị yếu (do tác động của bên ngoài hoặc do thời gian kéo dài quá lâu)

因外力过强或作用时间过久而不能继续起正常的反应

Ví dụ:
  • volume volume

    - 磁性 cíxìng 疲乏 pífá

    - từ tính bị yếu đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疲乏

  • volume volume

    - 肌肉 jīròu 疲乏 pífá

    - cơ bắp yếu.

  • volume volume

    - 流感 liúgǎn shì 一种 yīzhǒng 传染病 chuánrǎnbìng 特征 tèzhēng shì 发热 fārè 全身 quánshēn 疼痛 téngtòng 疲乏 pífá 无力 wúlì

    - Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.

  • volume volume

    - 磁性 cíxìng 疲乏 pífá

    - từ tính bị yếu đi.

  • volume volume

    - 听觉 tīngjué 疲乏 pífá

    - thính giác yếu.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 缺乏 quēfá 动力 dònglì

    - Anh ấy thiếu động lực trong công việc.

  • volume volume

    - 工作过度 gōngzuòguòdù huì 导致 dǎozhì 弹性疲乏 tánxìngpífá 效率 xiàolǜ 降低 jiàngdī

    - Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.

  • volume volume

    - 失血过多 shīxuèguòduō 虽经 suījīng 医治 yīzhì 回天乏术 huítiānfáshù

    - Anh ta mất quá nhiều máu, mặc dù đã được bác sĩ cứu chữa, nhưng vẫn không thể phục hồi

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 觉得 juéde 有点 yǒudiǎn 疲倦 píjuàn

    - Hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạp
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HINO (竹戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KDHE (大木竹水)
    • Bảng mã:U+75B2
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa