亢旱 kànghàn
volume volume

Từ hán việt: 【kháng hạn】

Đọc nhanh: 亢旱 (kháng hạn). Ý nghĩa là: đại hạn; hạn nặng; rất lâu rồi không có mưa; hạn hán nghiêm trọng.

Ý Nghĩa của "亢旱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亢旱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đại hạn; hạn nặng; rất lâu rồi không có mưa; hạn hán nghiêm trọng

长久不下雨,干旱情形严重; 大 旱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亢旱

  • volume volume

    - 干旱 gānhàn de 地区 dìqū

    - khu vực khô hạn

  • volume volume

    - 去年 qùnián 广州 guǎngzhōu 遭到 zāodào 六十年 liùshínián 未遇 wèiyù de 严重 yánzhòng 旱灾 hànzāi

    - Năm ngoái, thành phố Quảng Châu đã chịu một trận hạn hán nghiêm trọng mà không gặp từ 60 năm trước.

  • volume volume

    - 干旱 gānhàn de 天气 tiānqì

    - thời tiết khô hạn

  • volume volume

    - 高粱 gāoliáng dōu hàn 打蔫儿 dǎniāner le

    - cao lương đều khô héo cả.

  • volume volume

    - 亢旱 kànghàn

    - quá khô.

  • volume volume

    - 天旱 tiānhàn

    - trời hạn

  • volume volume

    - 干旱 gānhàn 持续 chíxù le 好多个 hǎoduōge 星期 xīngqī

    - Hạn hán đã kéo dài nhiều tuần liền.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 干旱 gānhàn le 这么久 zhèmejiǔ 这场 zhèchǎng 雨成 yǔchéng le 农民 nóngmín de 救星 jiùxīng

    - Thời tiết khô hạn đã kéo dài trong thời gian dài, cơn mưa này đã trở thành ngôi sao cứu tinh của người nông dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+2 nét)
    • Pinyin: Gāng , Kàng
    • Âm hán việt: Cang , Cương , Hàng , Kháng
    • Nét bút:丶一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHN (卜竹弓)
    • Bảng mã:U+4EA2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AMJ (日一十)
    • Bảng mã:U+65F1
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa