Đọc nhanh: 发奋图强 (phát phấn đồ cường). Ý nghĩa là: vươn lên hùng mạnh; vươn lên hùng cường.
发奋图强 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vươn lên hùng mạnh; vươn lên hùng cường
振作起来,谋求强盛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发奋图强
- 战士 发扬 强大 的 战斗力
- Chiến sĩ phát huy sức chiến đấu mạnh mẽ.
- 奋发向上
- hăm hở vươn lên
- 发愤图强
- tự lực tự cường
- 发送 这个 截图 给 他
- Gửi ảnh chụp màn hình này cho anh ấy.
- 发奋 努力
- hăng hái nỗ lực
- 他 兴奋 得 声音 发颤
- Giọng anh ấy run lên vì vui sướng.
- 奋发有为
- hăng hái đầy triển vọng.
- 发奋 有 为
- hăng hái làm việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
图›
奋›
强›
quyết tâm mạnh mẽ để thành công (thành ngữ)
đấu tranh gian khổ
vùi mình vào công việc (thành ngữ); mải mê với công việcnỗ lực hết mìnhlên đến tận cổ trong công việclụi hụi; lui cui
quyết chí tự cường; hăm hở vươn lên
xem 發揚踔 厲 | 发扬踔 厉
Không Ngừng Vươn Lên, Không Ngừng Cố Gắng
Chăm chỉ rèn luyện
nỗ lực phấn đấu; cố gắng vượt lên hàng đầu