Đọc nhanh: 严禁 (nghiêm cấm). Ý nghĩa là: nghiêm cấm; cấm ngặt; cấm nhặt. Ví dụ : - 严禁走私。 nghiêm cấm buôn lậu.. - 严禁烟火。 cấm lửa.. - 建筑工地严禁烟火 công trường đang xây dựng nghiêm cấm lửa
严禁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiêm cấm; cấm ngặt; cấm nhặt
严格禁止
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 建筑工地 严禁烟火
- công trường đang xây dựng nghiêm cấm lửa
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严禁
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 这里 严禁 喧哗
- Chỗ này cấm ồn ào.
- 国家 严禁 烟土
- Nhà nước cấm tuyệt đối thuốc phiện.
- 建筑工地 严禁烟火
- công trường đang xây dựng nghiêm cấm lửa
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
禁›