Đọc nhanh: 禁止会车 (cấm chỉ hội xa). Ý nghĩa là: cấm hai xe giao nhau.
禁止会车 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấm hai xe giao nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止会车
- 此处 禁止停车
- Bãi đậu xe bị cấm ở đây.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 你 会 骑车 吗 ?
- Bạn biết đi xe đạp không?
- 这里 禁止停车
- Ở đây cấm đỗ xe.
- 禁止 在 消防通道 停车
- Cấm đậu xe ở lối thoát hiểm chữa cháy.
- 你 真的 想 去 ? 他 肯定 会 想法 设法 的 去 阻止 你
- Bạn thật sự muốn đi? Anh ấy nhất định sẽ tìm mọi cách cản trở bạn.
- 公共汽车 停止 服务
- Xe buýt dừng phục vụ.
- 为什么 会 有 辆 房车 停 在 我 的 车位 上
- Tại sao lại có xe kéo ở chỗ đậu xe của tôi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
止›
禁›
车›